Tiếng anh cũng như tiếng Việt thường có các từ ngữ chứa nhiều nghĩa khác nhau khiến người học dễ bị hiểu nhầm. Blog học tiếng anh chia sẻ 10 từ ngữ đa nghĩa thường gặp trong tiếng anh để người học tiếng anh dễ dàng nhận biết và không bị nhầm lẫn khi sử dụng. Bài viết được chia sẻ từ trang cá nhân của bạn Vương Nguyễn Quang Nhật
10 TỪ ĐA NGHĨA THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG ANH
1/ BOOK: cuốn sách / đặt chỗ.
– Read a book: đọc 1 cuốn sách.
– Book a flight: đặt 1 chuyến bay.
.
2/ BREAK: nghỉ giải lao / làm vỡ, hỏng.
– Take a break: nghỉ giải lao.
– Who broke this computer?: ai làm hỏng cái máy tính thế?
.
3/ BOARD: bảng / ban quản lý / lên (máy bay, tàu xe)
– A bulletin board: bảng thông báo.
– A board meeting: cuộc họp ban quản lý.
– Board the plane for New York: lên máy bay tới New York.
.
4/ BANK: ngân hàng/ bờ sông
–National Bank: ngân hàng nhà nước
–Bank of a river: bờ sông
.
5/ BAT: con dơi/ cây gậy (bóng chày)
– The bat live in dark cave: dơi thường sống trong hang tối.
– He names his lucky bat as "Darling": anh ta đặt tên cho chiếc gây may mắn của mình là "Người yêu dấu".
.
6/ CHECK: séc / kiểm tra.
– Pay by check: trả bằng séc.
– Check the price: kiểm tra giá.
.
7/ HANDLE: tay cửa / xử lý, giải quyết.
– Have a black handle: tay cửa màu đen.
– Handle the problem: xử lý vấn đề.
.
8/ LINE: hàng lối / dòng (sản phẩm).
– Stand in line: xếp hàng.
– One of our popular lines: một trong những dòng sản phẩm được yêu thích.
.
9/ NOTICE: mẫu thông báo / nhận thấy, phát hiện.
– Read the notice: đọc mẫu thông báo.
– Notice he left early: thấy anh ấy rời đi rất sớm.
.
10/ REST: nghỉ ngơi / phần còn lại.
– Take a rest on the beach: nghỉ ngơi trên bãi biển.
– Finish the rest of the work: hoàn thành nốt phần còn lại của công việc.
Nhận xét: